- Tiêu chuẩn thiết kế (Design Standard): API 600, API 6D
- Kích thước (Size): 2″–56″
- Áp suất làm việc (Pressure Rating): Class 150–2500
- Chiều dài kết nối (Face to Face): ASME B16.10
- Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test Standard): API 598, API 6D
- Vật liệu (Material): WCB, LCB, CF8, CF8M, CF3, CF3M, CF8C, WC6, WC9, C5, 4A, 5A, 6A, CK3MCUN, Monel, Inconel, Alloy 20, v.v.
- Hàn nối đầu (Butt Welding Ends): ASME B16.25
- Kết nối bích (End Flanges): ASME B16.5, ASME B16.47
- Kiểu vận hành (Operation): Tay quay (Manual), khí nén (Pneumatic), điện (Electric), thủy lực (Hydraulic), v.v.






