-
Tiêu chuẩn thiết kế (Design Standard): API 608, API 6D
-
Kích thước (Size): 2″–56″
-
Áp suất làm việc (Pressure Rating): Class 150–2500
-
Chiều dài kết nối (Face to Face): ASME B16.10
-
Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test Standard): API 598, API 6D
-
Chống cháy (Fire Safe): API 607, API 6FA
-
Kiểu cấu tạo (Structure): 2 mảnh (2PCS), 3 mảnh (3PCS), nắp trên (Top Entry), ba ngả hàn kín hoàn toàn (Three Way Fully Welding), hai chặn một xả (DBB – Double Block and Bleed), v.v.
-
Vật liệu thân (Material): WCB (A105), LCB (LF2), CF8 (F304), CF8M (F316), CF3 (F304L), CF3M (F316L), WC6 (F11), WC9 (F22), C5 (F5), 4A (F51), 5A (F53), 6A (F55), CK3MCUN, Monel,
Inconel (625, 825), Alloy 20, CF8C, v.v. -
Vật liệu làm kín (Seat Material): PTFE, RPTFE, Nylon, PEEK, Viton, Teflon, STL, Tungsten Carbide
-
Hàn nối đầu (Butt Welding Ends): ASME B16.25
-
Kết nối bích (End Flanges): ASME B16.5, ASME B16.47
-
Kiểu vận hành (Operation): Tay quay (Manual), khí nén (Pneumatic), điện (Electric), thủy lực (Hydraulic), v.v.







