-
Tiêu chuẩn thiết kế (Design Standard): API 608, API 6D, BS 5351, MSS-SP-72
-
Kích thước (Size): 1/4″–8″
-
Áp suất (Pressure Rating): Class 150–2500
-
Chiều dài kết nối (Face to Face): ASME B16.10
-
Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test Standard): API 598, API 6D
-
Chống cháy (Fire Safe): API 607, API 6FA
-
Kiểu cấu tạo (Structure): 1PC, 2PCS, 3PCS, Top Entry, Three Way Fully Welding, v.v.
-
Vật liệu (Material): WCB (A105), LCB (LF2), CF8 (F304), CF8M (F316), CF3 (F304L), CF3M (F316L), WC6 (F11), WC9 (F22), C5 (F5), 4A (F51), 5A (F53), 6A (F55), CK3MCUN, Monel,
Inconel (625, 825), Alloy 20, CF8C, v.v. -
Hàn nối đầu (Butt Welding Ends): ASME B16.25
-
Kết nối bích (End Flanges): ASME B16.5, ASME B16.47
-
Kết nối ren (Threaded Ends): ANSI B1.20.1 (NPT)
-
Hàn lồng (Socket Welding): ANSI B16.11 (SW)
-
Kiểu vận hành (Operation): Tay quay (Manual), khí nén (Pneumatic), điện (Electric), thủy lực (Hydraulic), v.v.








