-
Tiêu chuẩn thiết kế (Design Standard): BS 1873, API 623
-
Kích thước (Size): 2″–20″
-
Áp suất làm việc (Pressure Rating): Class 150–2500
-
Chiều dài kết nối (Face to Face): ASME B16.10
-
Tiêu chuẩn thử nghiệm (Test Standard): API 598
-
Vật liệu (Material): WCB, LCB, CFB, CF8M, CF3, CF3M, CF8C, WC6, WC9, C5, 4A, 5A, 6A, CK3MCUN, Monel, Inconel, Alloy 20, v.v.
-
Hàn nối đầu (Butt Welding Ends): ASME B16.25
-
Kết nối bích (End Flanges): ASME B16.5, ASME B16.47
-
Kiểu vận hành (Operation): Tay quay (Manual), khí nén (Pneumatic), điện (Electric), thủy lực (Hydraulic), v.v.







